Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boisterous
/'bɔistərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boisterous
/ˈboɪstrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boisterous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ồn ào, náo nhiệt
the
children
are
very
boisterous
today
hôm nay bọn trẻ rất ồn ào
dữ, hung dữ (gió biển…)
* Các từ tương tự:
boisterously
,
boisterousness
adjective
[more ~; most ~] :very noisy and active in a lively way
A
large
and
boisterous
crowd
attended
the
concert
.
a
boisterous
drinking
party
He
had
a
big
, boisterous [=
hearty
]
laugh
.
adjective
The boys were sent outside because of their boisterous behaviour
rowdy
clamorous
rough
noisy
lively
exuberant
unruly
wild
undisciplined
tempestuous
stormy
turbulent
Colloq
rambunctious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content