Danh từ
con chim
(khẩu ngữ) gã, tay, lão
một lão khôn ngoan
(tiếng lóng, nghĩa xấu) cô ả
cô ả mà tôi thấy đi cùng anh tối qua là ai thế?
the bird has flown
chim (người bị truy nã…) đã chuồn rồi
a bird in the hand is worth two in the bush
một con chim trong tay bằng hai con trong bụi rậm (chưa cầm chắc)
the birds and the bees
(nói trại)
những điều cơ bản về tình dục
birds of a feather [flock together]
ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
an early bird
xem early
the early bird catches the worm
xem early
give somebody (get) the bird
(nghĩa bóng)
lá ó phản đối ai; bị la ó phản đối
diễn viên hài bị la ó phản đối
a home brid
xem home
kill two brids with one stone
xem kill
like a bird
(khẩu ngữ)
ngon ơ; êm ru
chiếc xe mới của tôi chạy êm ru
a little bird told me
xem little