Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bigwig
/'bigwig/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bigwig
/ˈbɪgˌwɪg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bigwig
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(hài hước hoặc nghĩa xấu)
nhân vật quan trọng
noun
plural -wigs
[count] informal :a powerful or important person
corporate
bigwigs
[=
big
shots
]
a
bigwig
in
local
politics
noun
The bigwig sits here, at the head of the table
boss
kingpin
king
queen
nabob
VIP
Colloq
big-shot
big
gun
big
cheese
big
wheel
hotshot
chief
brass
hat
US
(
chief
)
honcho
Mr
Big
Don't let the bigwigs find out what we've done
bigwigs
brass
brass
hats
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content