Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bemuse
/bi'mju:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bemuse
/bɪˈmjuːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bemuse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Ngoại động từ
làm sửng sốt, làm kinh ngạc; làm điếng người
* Các từ tương tự:
bemused
verb
-muses; -mused; -musing
[+ obj] :to cause (someone) to be confused and often also somewhat amused - usually used as (be) bemused
He
thought
of
himself
as
an
ordinary
man
,
and
he
was
bemused
by
all
the
attention
that
he
was
receiving
.
verb
The actors were thoroughly bemused by the sudden appearance of a horse on stage
confuse
muddle
mix
up
addle
befuddle
perplex
bewilder
puzzle
Colloq
US
and
Canadian
discombobulate
I found him, completely bemused, with the empty bottle beside him
stupefy
benumb
numb
paralyse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content