Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bedlam
/'bedləm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bedlam
/ˈbɛdləm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bedlam
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ)
cảnh hổn loạn ồn ào
* Các từ tương tự:
bedlamite
noun
[noncount] :a very noisy and confused state or scene
The
park
had
never
had
so
many
visitors
at
one
time
.
It
was
total
/
complete
bedlam.
noun
The chancellor's announcement created instant bedlam in the Commons
pandemonium
uproar
hubbub
commotion
confusion
tumult
turmoil
furore
or
US
furor
chaos
madhouse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content