Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beau
/bəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beau
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều beaxu, beaus) (cũ hoặc văn)
người đàn ông ăn diện
(từ Mỹ)
bạn trai; người yêu
* Các từ tương tự:
beau ideal
,
beau monde
,
Beaufort scale
,
Beaujolais
,
beaut
,
beauteous
,
beautician
,
beautification
,
beautifier
noun
/ˈboʊ/ , pl beaux /ˈboʊz/ or beaus
[count] old-fashioned :a woman's male lover or friend :boyfriend
She
introduced
us
to
her
latest
beau.
* Các từ tương tự:
beaut
,
beauteous
,
beautician
,
beautiful
,
beautify
,
beauty
,
beauty contest
,
beauty mark
,
beauty part
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content