Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều beaxu, beaus) (cũ hoặc văn)
    người đàn ông ăn diện
    (từ Mỹ)
    bạn trai; người yêu

    * Các từ tương tự:
    beau ideal, beau monde, Beaufort scale, Beaujolais, beaut, beauteous, beautician, beautification, beautifier