Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
atrocity
/ə'trɒsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
atrocity
/əˈtrɑːsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
atrocity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự tàn bạo
(thường số nhiều)
hành động tàn bạo
noun
plural -ties
a very cruel or terrible act or action [count]
the
atrocities
of
war
Atrocities
were
committed
by
forces
on
both
sides
of
the
conflict
. [
noncount
]
Who
could
be
capable
of
such
atrocity?
noun
The atrocity of the 'Final Solution' was a well-kept secret during the war
enormity
wickedness
flagitiousness
iniquity
infamy
cruelty
heinousness
horror
evil
inhumanity
barbarity
savagery
She could not listen when the prosecutor read a list of the atrocities perpetrated at the camp
evil
outrage
crime
villainy
offence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content