Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    phẩm chất có giá trị, tài năng có giá trị; vốn quý
    good health is a great asset
    sức khỏe tốt là một vốn quý
    he's an enormous asset to the team
    anh ta là một vốn rất lớn đối với đội
    (thường số nhiều) tài sản có; tích sản
    tích sản của ông ta gồm có cổ phần trong công ty và một ngôi nhà ở Luân Đôn

    * Các từ tương tự:
    Asset stocks and services flows, asset-stripping, assets, Assets motives