Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
assertion
/ə'sɜ:∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
assertion
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự đòi (quyền lợi …)
sự khẳng định; điều khẳng định
an
air
of
self-assertion
vẻ tự khẳng định
I
seriously
question
a
number
of
your
assertions
tôi thực sự nghi ngờ một số điều khẳng định của anh
* Các từ tương tự:
assertional
noun
He made the assertion that he had never seen the defendant before
statement
declaration
affirmation
contention
asseveration
averment
avowal
pronouncement
Law
affidavit
deposition
The kings exercised their jurisdiction in the assertion of their regal power
insistence
proclamation
representation
affirmation
confirmation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content