Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
argumentative
/,ɑ:gjʊ'mentətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
argumentative
/ˌɑɚgjəˈmɛntətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
argumentative
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thích tranh luận
* Các từ tương tự:
argumentatively
,
argumentativeness
adjective
[more ~; most ~] :tending to argue :having or showing a tendency to disagree or argue with other people in an angry way :quarrelsome
an
argumentative
person
He
became
more
argumentative
during
the
debate
.
an
argumentative
essay
adjective
Evelyn is irritable and argumentative
quarrelsome
disputatious
belligerent
combative
contentious
litigious
disagreeable
testy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content