Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anti
/'ænti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anti
/ˈænti/
/ˈænˌtaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Giới từ
chống lại, đối lại
they're
completely
anti
the
new
proposals
họ hoàn toàn chống lại những đề nghị mới
* Các từ tương tự:
anti-
,
anti-administrative
,
anti-aircraft
,
anti-alcoholism
,
anti-american
,
anti-americanism
,
anti-automorphism
,
anti-ballistic missile
,
anti-boreal
preposition
informal :opposed to (something or someone) :against
She's
anti
big
corporations
.
* Các từ tương tự:
anti-
,
antiaircraft
,
antibacterial
,
antibiotic
,
antibody
,
antic
,
anticipate
,
anticipation
,
anticlimax
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content