Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aide
/eid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aide
/ˈeɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aide
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
như aide-de-camp
xem
aide-de-camp
(Mỹ)
the
chief
aides
to
the
President
các phụ tá chính của Tổng thống
* Các từ tương tự:
aide-de-camp
,
aide-mémoire
,
aider
,
aides-de-camp
noun
plural aides
[count] :a person whose job is to assist someone :assistant
a
nurse's
aide
a
teacher's
aide
The
senate
office
hired
several
congressional
aides
.
a
presidential
aide
* Các từ tương tự:
aide-de-camp
noun
The general's aides are always at his side
aide-de-camp
assistant
helper
coadjutor
good
or
strong
right
arm
right
hand
right-hand
man
colleague
partner
ally
comrade
comrade-in-arms
US
cohort
Colloq
man
Friday
girl
Friday
US
gal
Friday
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content