Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
So
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
SO
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
so
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
(Mỹ) viết tắt South[ern]
miền Nam;[ở miền] nam
* Các từ tương tự:
so-and-so
,
so-called
,
so-so
,
soak
,
soakage
,
soaked
,
soaker
,
soaking
,
soaking wet
abbreviation
strikeout
significant other
* Các từ tương tự:
so
,
So.
,
soak
,
soaked
,
soaking
,
so-and-so
,
soap
,
soap opera
,
soap powder
verb
to compare; to pair (ddu~a)
adj
first-born con so first-born child
* Các từ tương tự:
so bì
,
so dây
,
so đo
,
so đọ
,
so đũa
,
so kè
,
so le
,
so màu
,
so sánh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content