Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-phone
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
-phone
/ˌfoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(dạng kết hợp)
(tạo dt) dụng cụ dùng tiếng (nào đó) 6
xem
telephone
nói một thứ tiếng (nào đó)
xem
anglophone
xem
francophone
* Các từ tương tự:
phone
,
phone book
,
phone booth
,
phone box
,
phone-in
,
phoneidoscope
,
phonematic
,
phoneme
,
phonemic
,
phonemically
noun combining form
sound
homophones
[=
words
that
sound
the
same
but
are
spelled
differently
and
have
different
meanings
] -
often
used
in
the
names
of
musical
instruments
and
devices
that
relate
to
sound
saxophone
microphone
a speaker of a specified language
Francophone
[=
a
person
who
speaks
French
]
* Các từ tương tự:
phone
,
phone book
,
phone booth
,
phone card
,
phone number
,
phone sex
,
phone tag
,
phone tapping
,
phone-in
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content