Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    bảo đảm
    I can vouch for him (for his honesty)
    tôi có thể bảo đảm cho anh ta (bảo đảm cho sự chân thật của anh ta)
    xác minh, minh chứng
    các chuyên gia đã xác minh tính xác thực của bức tranh

    * Các từ tương tự:
    voucher, Voucher schemes, vouchsafe, vouchsafement