Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    thay thế, thế chân, chiếm chỗ
    dầu lửa đã thay thế cà phê như là mặt hàng xuất khẩu chính của ta
    cô ta đã bị người khác chiếm mất chỗ trong tình cảm của anh ta

    * Các từ tương tự:
    supplantation, supplanter