Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (kiến trúc)
    thanh giằng
    Động từ
    (-tt-) (thường nghĩa xấu)
    đi vênh vang
    Danh từ
    (thường số ít, nghĩa xấu)
    dáng đi vênh vang

    * Các từ tương tự:
    struth, struthiform, struthio, struthious, strutter, struttingly