Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đãi, thết, thết đãi
    regale somebody with a good meal
    đãi ai một bữa ăn ngon
    chúng tôi thết đãi nhau rượu sâm banh, chúng tôi cùng uống sâm banh thỏa thích
    làm cho thích thú khoái trá
    chị ta làm chúng tôi thích thú khoái trá với câu chuyện kể về những ngày tháng chị còn đi học

    * Các từ tương tự:
    regalement