Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    gratifified
    làm hài lòng, làm vui lòng
    nghe nói anh thành công, tôi rất hài lòng
    chiều theo
    chiều theo tính tò mò của ai

    * Các từ tương tự:
    gratifying, gratifyingly