Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] tâm lý học, [thuộc] tâm lý
    the psychological development of a child
    sự phát triển tâm lý của trẻ em
    psychological research
    nghiên cứu tâm lý học
    the psychological moment
    lúc thích hợp nhất (để làm việc gì, bảo đảm thành công)

    * Các từ tương tự:
    psychological warfare, psychologically