Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

photographic /fəʊtə'græfik/  

  • Tính từ
    (thường thuộc ngữ)
    [thuộc] chụp ảnh
    photographic equipment
    thiết bị chụp ảnh
    nhớ được mọi chi tiết, khác nào như đã ghi vào ảnh (nói về trí nhớ của ai)

    * Các từ tương tự:
    photographically