Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

inquiry /in'kwaiəri/  /'in:kwəri/

  • (cách viết khác enquiry)
    Danh từ
    sự hỏi (về ai, về cái gì)
    in answer to your recent inquiry, the book you mention is not in stock
    để trả lời thư của ông hỏi, cuốn sách ông nói đến không còn trong kho nữa
    an inquiry desk
    bàn chỉ dẫn
    sự điều tra, vụ điều tra
    on inquiry I found it was true
    qua điều tra tôi thấy rằng cái đó là đúng

    * Các từ tương tự:
    inquiry agent