Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ) nước dãi, đờm dãi
    (Anh, từ lóng, tục) cái miệng
    shut your gob!
    câm miệng đi!
    Động từ
    (khẩu ngữ)
    khạc nhổ

    * Các từ tương tự:
    gob-stopper, gobb, gobbet, gobbing, gobble, gobble-de-gook, gobble-stitch, gobbler, gobelin