Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    phun trào (nói về núi lửa)
    bùng nổ
    cuộc biểu tình bùng nổ thành bạo động
    khi tôi thấy số tiền ghi trong hóa đơn, tôi bỗng giận sôi lên
    nổi lên (trên mặt da, nói về mụn nhọt)
    nốt ban nổi lên khắp lưng tôi

    * Các từ tương tự:
    eruption, eruptional, eruptive, eruptively, eruptiveness, eruptivity