Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    phòng nhỏ (của tu sĩ…)
    xà lim (nhà tù)
    lỗ tổ ong
    (điện) pin
    tế bào
    chi bộ (của một đảng)

    * Các từ tương tự:
    cell address, cell constant, cell-body, cell-cycle, cella, cellar, cellar-flap, cellar-plate, cellarage