Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hang, động
    Động từ
    (thường go caving)
    đi thám hiểm hang động (coi như một môn thể thao)
    cave in
    sập, sụp
    mái đường hầm sập [đè lên công nhân]
    mọi sự chống đối kế họach đã sụp đổ

    * Các từ tương tự:
    cave-dweller, cave-in, cave-man, caveat, caveman, cavendish, caver, cavern, cavernicolous