Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
zenith
/'zeniθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
zenith
/ˈziːnəɵ/
/Brit ˈzɛnəɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
zenith
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thiên đỉnh
(nghĩa bóng) tột đỉnh
reach
the
zenith
of
one's
power
đạt đến tột đỉnh của quyền hành
* Các từ tương tự:
zenithal
noun
[singular] formal :the strongest or most successful period of time
At
its
zenith [=
peak
]
in
the
1980
s
,
the
company
employed
more
than
300
people
.
That
was
the
zenith [=
the
highest
point
]
of
her
career
. -
opposite
nadir
technical :the highest point reached in the sky by the sun, moon, etc.
noun
The dictator reached the zenith of his power very quickly
meridian
summit
acme
apex
vertex
apogee
high
point
top
peak
pinnacle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content