Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
viva
/'vai:və/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
viva
/ˈviːvə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, khẩu ngữ)
như viva voce
xem
viva voce
* Các từ tương tự:
viva voce
,
vivace
,
vivacious
,
vivaciously
,
vivaciousness
,
vivacity
,
vivaciuosly
,
vivaria
,
vivarium
interjection
used to show that you support or approve of someone or something
Viva
America
!
Viva comes from Italian and Spanish, where it means long live.
noun
plural vivas
[count] Brit :2viva voce
* Các từ tương tự:
viva voce
,
vivacious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content