Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đi thăm, đến thăm
    giờ thăm bệnh nhân (thân nhân bạn bè đến thăm bệnh nhân) ở bệnh viện
    visit a friend
    thăm bạn
    visit a dentist
    đi khám răng
    phần lớn du khách ở Luân Đôn đều đến thăm (đến tham quan) Viện bảo tàng Anh
    thanh tra, kiểm tra
    visit a school
    thanh tra một trường học
    nhà hàng được viên chức y tế đến kiểm tra đều đặn
    visit with somebody
    ghé thăm để trò chuyện
    please stay and visit with me for a while
    ở lại chơi nói chuyện với tôi một lúc đi
    visit something on (upon) somebody (something)
    (cổ)
    phạt tội gì, bắt chịu tội gì
    bắt con chịu tội của cha
    Danh từ
    (Mỹ, khẩu ngữ) cuộc chuyện ngẫu
    we had a nice visit on the phone
    chúng tôi đã chuyện gẫu thú vị với nhau qua điện thoại
    visit [to somebody (something)] [from somebody (something)]
    sự đi thăm; chuyến viếng thăm
    it was his first visit to his wife's parents
    đó là lần đầu tiên anh ta đi thăm bố mẹ vợ
    pay a visit to a friend
    đến thăm bạn

    * Các từ tương tự:
    visitable, visitant, visitation, visitational, visitatorial, visite, visiting, visiting card, visiting professor