Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vicissitude
/vi'sisitju:d/
/vi'sisitu:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vicissitudes
/vəˈsɪsəˌtuːdz/
/Brit vəˈsɪsəˌtjuːdz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vicissitude
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường số nhiều)
nỗi thăng trầm
the
vicissitudes
of
life
những nỗi thăng trầm của cuộc đời
noun
[plural] formal :the many changes or problems that happen over time - often + of
the
vicissitudes
of
life
noun
Who seeks stability in life often encounters its vicissitude
change
mutation
alteration
changeability
mutability
variation
variability
variety
alternation
flux
fluctuation
unpredictability
His success is amazing in light of the vicissitudes he survived
vicissitudes
fluctuations
changes
variations
contrasts
inconstancy
unpredictability
uncertainties
Colloq
ups
and
downs
flukiness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content