Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    hơi, có phần
    her face is vaguely familiar
    khuôn mặt cô ta hơi quen quen
    Italy vaguely resembles a boot
    nước Ý có phần giống hình một chiếc ủng
    [một cách] lơ đãng
    smile vaguely
    cười lơ đãng