Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
user
/'ju:zə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
user
/ˈjuːzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
user
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(chủ yếu trong từ ghép)
người dùng; vật dùng
drug-users
những người dùng ma túy
the
steel
industry
is
one
of
Britain's
greatest
users
of
coal
công nghiệp thép là một trong những ngành dùng than nhiều nhất ở Anh
* Các từ tương tự:
User cost of capital
,
user-friendliness
,
user-friendly
,
usergroup
noun
plural -ers
[count] a person or thing that uses something
computer
users
Please
enter
your
user
name
. [=
the
name
or
word
that
you
use
to
identify
yourself
when
you
want
to
use
a
computer
program
or
the
Internet
] -
see
also
graphical
user
interface
a person who frequently uses illegal drugs
I
never
knew
she
was
a
(
drug
) user.
* Các từ tương tự:
user-friendly
noun
Users of the equipment report excellent results
consumer
buyer
purchaser
owner
operator
The police have been interviewing users in order to obtain more information about the dealers
alcohol
or
drug
or
narcotic
addict
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content