Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unorthodox
/,ʌn'ɔ:θədɒks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unorthodox
/ˌʌnˈoɚɵəˌdɑːks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unorthodox
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không chính thống
unorthodox
opinion
ý kiến không chính thống
* Các từ tương tự:
unorthodoxly
,
unorthodoxy
adjective
[more ~; most ~] :different from what is usually done or accepted
She's
known
for
using
unorthodox [=
unconventional
]
methods
to
achieve
her
goals
.
unorthodox
views
/
opinions
/
beliefs
adjective
Roebuck's unorthodox methods almost lost him his job
irregular
unconventional
nonconformist
unconforming
nonconforming
aberrant
aberrational
deviant
heteroclite
unusual
abnormal
uncustomary
uncommon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content