Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
UNO
/'ju:nəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(viết tắt của United Nations Organization)
Tổ chức Liên Hiệp Quốc
* Các từ tương tự:
unobedient
,
unobeyed
,
unobjected
,
unobjectionable
,
unobliging
,
unobliterated
,
unobnoxious
,
unobscured
,
unobservable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content