Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tumbledown
/'tʌmbldaʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tumbledown
/ˈtʌmbəlˌdaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tumbledown
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
xiêu vẹo, ọp ẹp, chực sụp đổ
adjective
always used before a noun
of a building :in bad condition :ready to fall down
a
tumbledown [=
dilapidated
]
shack
adjective
He lived for years in a tumbledown shanty near the railway
ramshackle
dilapidated
ruined
in
ruins
decrepit
rickety
shaky
falling
apart
or
to
pieces
disintegrating
tottering
broken-down
crumbling
gone
to
rack
and
ruin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content