Động từ
[làm cho] chảy ri rỉ
máu chảy ri rỉ từ vết thương
di chuyển từ từ
quả bóng từ từ lăn vào lỗ
tin bắt đầu lọt ra
Danh từ
dòng chảy ri rỉ
lượng rò rỉ nhỏ
lượng tin rò rỉ từng tí một