Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm cho] chảy ri rỉ
    máu chảy ri rỉ từ vết thương
    di chuyển từ từ
    quả bóng từ từ lăn vào lỗ
    news is starting to trickle out
    tin bắt đầu lọt ra
    Danh từ
    dòng chảy ri rỉ
    lượng rò rỉ nhỏ
    a trickle of information
    lượng tin rò rỉ từng tí một

    * Các từ tương tự:
    trickle charger, tricklet