Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
transformation
/,trænsfə'mei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transformation
/ˌtrænsfɚˈmeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transformation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự biến đổi
the
transformation
of
heat
into
power
sự biến đổi nhiệt thành năng lượng
* Các từ tương tự:
Transformation function
,
Transformation problem
,
transformationalist
noun
plural -tions
a complete or major change in someone's or something's appearance, form, etc. [count]
His
appearance
has
undergone
a
complete
transformation. [=
his
appearance
has
changed
completely
]
The
building
underwent
various
transformations
over
the
years
.
the
character's
inner
transformation [
noncount
]
an
agent
of
transformation
noun
The transformation in her appearance over a few short months was miraculous
change
modification
transfiguration
transfigurement
alteration
transmutation
metamorphosis
conversion
transmogrification
mutation
permutation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content