Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trait
/treit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trait
/ˈtreɪt/
/Brit ˈtreɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trait
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cách đọc khác /trei/)
nét, đặc điểm
Anne's
generosity
is
one
of
her
most
pleasant
traits
tính hào phóng là một trong những nét dễ chịu nhất của Anne
* Các từ tương tự:
traitor
,
traitoress
,
traitorous
,
traitorously
,
traitorousness
,
traitress
noun
plural traits
[count] formal :a quality that makes one person or thing different from another
Humility
is
an
admirable
trait. [=
quality
]
This
dog
breed
has
a
number
of
desirable
traits
.
feminine
/
masculine
traits
inherited
and
acquired
traits
* Các từ tương tự:
traitor
noun
He has some unpleasant traits, like spitting when he talks
feature
characteristic
attribute
quality
peculiarity
idiosyncrasy
quirk
lineament
mark
property
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content