Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vùng, miền, dải
    a narrow tract of land
    một dải đất hẹp
    những vùng rừng núi rộng lớn
    (giải phẫu) bộ máy, đường
    the digestive tract
    bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
    Danh từ
    cuốn tiểu luận về tôn giáo; cuốn tiểu luận về chính trị

    * Các từ tương tự:
    tractability, tractable, tractarian, tractarianism, tractate, tractile, traction, traction-engine, tractional