Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng tút tút (tiếng còi)
    Động từ
    bóp [còi]
    lái xe bóp còi khi đến gần chỗ đường vòng

    * Các từ tương tự:
    toot-billed, tooth, tooth powder, tooth-comb, tooth-wheel, toothache, toothbrush, toothed, toothful