Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thinkable
/'θiŋkəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thinkable
/ˈɵɪŋkəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thinkable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(vị ngữ; thường dùng với một từ phủ định) có
thể tưởng tượng được
unemployment
has
reached
a
level
that
would
not
have
been
thinkable
ten
years
ago
nạn thất nghiệp đã đạt một mức mà mười năm trước đây ta không thể tưởng tượng được
adjective
not used before a noun
capable of being thought about and done
They
divorced
during
a
time
when
that
was
barely
thinkable. -
opposite
unthinkable
adjective
It is hardly thinkable that they can be serious
conceivable
possible
imaginable
feasible
reasonable
tenable
not
unlikely
plausible
believable
credible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content