Danh từ
sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm
mũi khoan thử, mũi khoan thăm dò (xem có khoáng sản, có dầu mỏ không)
(y học) sự thử nghiệm máu
sự thử nghiệm bằng giấy quỳ
chị ta thử xem cháu bé có thật thà không
(khẩu ngữ) như test match
xem test match
the acid test
xem acid
put somebody (something) to the test
thử, thử thách (ai, cái gì)
stand the test of time
có khả năng chịu được sự thử thách của thời gian
những ngôi nhà cổ đã chịu sự thử thách qua bao thế kỷ
Động từ
thử nghiệm, thử, kiểm tra
một phương thuốc đã được thử nghiệm đầy đủ
thử vũ khí nguyên tử dưới biển
đi kiểm tra mắt
kiểm tra
bà ta kiểm tra toàn lớp về động từ bất quy tắc