Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tepid
/'tepid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tepid
/ˈtɛpəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tepid
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ấm, âm ấm (chất nước)
(nghĩa bóng) hờ hững
the
critics
reaction
to
the
new
film
was
rather
tepid
phản ứng của các nhà phê bình đối với bộ phim mới khá hờ hững
* Các từ tương tự:
tepidity
,
tepidly
,
tepidness
adjective
[more ~; most ~]
not hot and not cold :warm
a
tepid [=
lukewarm
]
bath
not energetic or excited
He
gave
a
tepid
performance
.
My
suggestion
was
given
a
tepid
response
.
adjective
The gelatine should be tepid before refrigerating it
lukewarm
warmish
How can he remain tepid on an issue like apartheid?
lukewarm
unenthusiastic
cool
indifferent
apathetic
uninterested
unconcerned
nonchalant
uncaring
neutral
blas
‚
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content