Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nhựa đường, hắc ín
    cao thuốc lá, ni-cô-tin
    thuốc lá điếu có lượng nicotin cao
    Động từ
    bôi hắc ín; rải nhựa
    tar and feather somebody
    quét hắc ín lên người rồi phủ lông gà, chim… lên ai (một hình phạt bêu xấu)
    tarred with the same brush [as somebody]
    cùng một giuộc [với ai]
    Danh từ
    (cách viết khác Jack tar) (cũ, khẩu ngữ)
    lính thuỷ

    * Các từ tương tự:
    tar macadam, tar-brush, tar-sealed, tar-water, taradiddle, taramasalata, tarantare, tarantella, tarantelle