Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái bàn
    bàn ăn; những người ngồi ăn
    set the table
    bày bàn ăn
    set all the table laughing
    làm cho tất cả người ngồi ăn cười lên
    (cách viết khác tableland) cao nguyên
    bảng, biểu
    table of contents
    bảng mục lục
    học bảng cửu chương
    at table
    khi ngồi ăn
    trẻ em phải học cách ngồi ăn uống cho phải phép
    they were at table when we called
    khi chúng tôi gọi, họ đang ăn
    drink somebody under the table
    xem drink
    lay (put) one's cards on the table
    xem card
    the negotiating table
    on the table
    (Anh) được đưa ra thảo luận và bàn bạc
    ban giám đốc đã đưa ra nhiều đề nghị mới để thảo luận bàn bạc
    để sẽ bàn bạc lại sau(nói về một đề nghị)
    turn the tables [on somebody]
    đảo ngược tình thế đối với ai; giành ưu thế đối với ai
    under the table
    đưa (tiền) để đút lót
    wait at table
    xem wait
    Động từ
    (Anh) đệ trình (lên Quốc hội) để thảo luận bàn bạc
    phe đối lập đã đệ trình lên Quốc hội nhiều sửa đổi đối với dự luật để thảo luận bàn bạc
    (Mỹ) để (một đề nghị) sẽ bàn lại sau

    * Các từ tương tự:
    table d'hôte, table d'hôte, table d'hote, table manners, table mat, table tennis, table turning, table wine, table-allowance