Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supplant
/'səplɑ:nt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supplant
/səˈplænt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supplant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
thay thế, thế chân, chiếm chỗ
oil
has
supplanted
coffee
as
our
main
export
dầu lửa đã thay thế cà phê như là mặt hàng xuất khẩu chính của ta
she
has
been
supplanted
by
another
in
his
affections
cô ta đã bị người khác chiếm mất chỗ trong tình cảm của anh ta
* Các từ tương tự:
supplantation
,
supplanter
verb
-plants; -planted; -planting
[+ obj] :to take the place of (someone or something that is old or no longer used or accepted)
DVDs
have
supplanted
videos
. -
often
used
as
(
be
)
supplanted
Videos
have
been
supplanted
by
DVDs
.
Older
workers
are
being
supplanted
by
recent
college
graduates
.
verb
The council should be supplanted by a new group more sympathetic to the needs of the people
replace
displace
oust
turn
out
eject
remove
expel
dismiss
unseat
supersede
substitute
exchange
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content