Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
succinct
/sək'siηkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
succinct
/səkˈsɪŋkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
succinct
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ngắn gọn
a
very
succinct
explanation
một lời giải thích rất ngắn gọn
* Các từ tương tự:
succinctly
,
succinctness
adjective
[more ~; most ~] :using few words to state or express an idea
He
gave
a
succinct
overview
of
the
expansion
project
.
a
succinct
description
&
lt
;
SYNR
synonyms seeconcise</SYNR
adjective
He prefers a succinct style of writing, one that gets to the point
compact
brief
concise
pithy
terse
short
compressed
condensed
epigrammatic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content