Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

subterfuge /'sʌbtəfju:dʒ/  

  • Danh từ
    mẹo [thoái thác]
    cô ta tự phong là nhà báo chỉ là một mẹo để vào nhà hát khỏi phải trả tiền
    gain something by subterfuge
    đạt được cái gì bằng cách dùng mẹo