Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spendthrift
/'spendθrift/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spendthrift
/ˈspɛndˌɵrɪft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spendthrift
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người ăn tiêu phung phí
noun
plural -thrifts
[count] :a person who spends money in a careless or wasteful way
noun
Because her nephew is such a spendthrift, she put his inheritance in a trust fund
profligate
wastrel
(
big
)
spender
squanderer
prodigal
adjective
The chancellor's spendthrift budget will increase inflation
wasteful
free-spending
prodigal
profligate
squandering
extravagant
improvident
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content